So sánh máy đo khoảng cách laser Bosch GLM 40 và GLM 50 C
Nếu bạn đang phân vân trong việc chọn mua máy đo khoảng cách Bosch GLM 40 và GLM 50 C thì bài so sánh dưới đây là dành cho bạn! Cùng theo dõi điểm giống và khác nhau giữa hai dòng sản phẩm này trong phần dưới đây trước khi đưa ra sự lựa chọn nhé.
Điểm giống nhau giữa Bosch GLM 40 và Bosch GLM 50 C
Thiết kế
GLM 40 và GLM 50 C đều mang trong mình thiết kế nhỏ gọn, kiểu dáng hiện đại, thân thiện với người sử dụng. Điều này giúp cho người dùng có thể thao tác linh hoạt hơn, dễ dàng nắm bắt được cách điều khiển máy ngay cả khi mới sử dụng lần đầu. Đồng thời thuận tiện khi mang theo bên người, bỏ vào túi áo, túi quần hay túi đựng công cụ để mang đến các địa điểm làm việc khác nhau đều vô cùng tiện lợi.
Đặc biệt, do có xuất xứ từ thương hiệu hàng đầu của Đức nên cả hai sản phẩm đều có cấu tạo vô cùng chắc chắn, bền bỉ. Vật liệu cấu thành nên máy đều được tuyển chọn và xử lý kỹ lưỡng trước khi đưa vào gia công, đảm bảo mang đến khả năng chống shock, chống va đập tốt, chống bụi và nước theo tiêu chuẩn IP54.
Thời gian đo lường và tính năng tự ngắt
Bosch GLM 40 và Bosch GLM 50 C đều cho khả năng đo lường trong nhà và ngoài trời tốt, đáp ứng các yêu cầu công việc khác nhau của người sử dụng. Thời gian nhận kết quả đo của hai thiết bị là như nhau, thông thường < 0.5 giây và tối đa là 4 giây.
Ngoài ra, để tiết kiệm năng lượng, giúp thiết bị làm việc bền bỉ trong thời gian lâu hơn nên cả GLM 40 và Bosch GLM 50 C đều được trang bị thêm tính năng tự động ngắt khi máy không làm việc. Thời gian tự tắt máy là sau 5 phút kể từ lúc thiết bị không hoạt động.
Xem thêm: So sánh máy đo khoảng cách Bosch GLM 40 và GLM 400
Bosch GLM 40 và GLM 50 C có gì khác biệt?
Thiết kế của GLM 40 và GLM 50 C
Mặc dù kiểu dáng và trọng lượng là tương đương nhau nhưng nếu tinh ý chúng ta vẫn có thể nhận ra được điểm khác biệt giữa hai dòng sản phẩm này. Dễ thấy nhất chính là màn hình hiển thị.
Cả hai máy đều được trang bị màn hình LCD lớn với khả năng hiển thị kết quả đo sắc nét. Tuy nhiên, Bosch GLM 50 C lại có khả năng hiển thị màu nên khi quan sát sẽ dễ dàng hơn, đặc biệt là khi bạn sử dụng trong môi trường nhiều ánh sáng, cường độ sáng mạnh.
Dải đo/khoảng cách đo lường
Đối với máy đo khoảng cách laser, phạm vi đo là thông số vô cùng quan trọng ảnh hưởng đến khả năng làm việc và khả năng đáp ứng yêu cầu công việc của máy.
Đối với hầu hết các thiết bị đo khoảng cách Bosch, khoảng cách tối đa mà máy có thể đo sẽ được thể hiện trực tiếp trên tên của sản phẩm.
Với Bosch GLM 40, khoảng cách đo lường tối đa của thiết bị là 40m. Trong khi đó Bosch GLM 50 C có thể đo được lên tới phạm vi 50m. Như vậy, có thể thấy rằng khả năng đo của GLM 50C là tốt hơn. Tuy nhiên, nếu công việc không yêu cầu dải đo lớn như vậy thì bạn có thể chọn Bosch GLM 40 với dải đo khoảng cách nhỏ hơn để tiết kiệm chi phí. Bởi thiết bị có phạm vi đo lớn hơn sẽ có giá thành cao hơn.
Độ chính xác
Máy đo khoảng cách Bosch càng tốt thì tỷ lệ sai số sẽ càng thấp bởi sự khác biệt chỉ khoảng vài mm cũng ảnh hưởng khá lớn đến các phép đo và kết quả tính toán.
Về mặt này, Bosch GLM 50C tiếp tục được đánh giá cao hơn. Nếu GLM 40 Bosch cho độ chính xác là ±2mm thì GLM 50C Bosch lại có độ chính xác tối ưu hơn là ±1.5 mm.
Tuy nhiên, độ chính xác này cũng có thể bị ảnh hưởng bởi cách sử dụng và môi trường, điều kiện sử dụng.
Chức năng đo lường
Hầu hết máy đo khoảng cách Bosch đều sẽ được trang bị thêm một số chức năng khác bên cạnh chức năng chính là đo khoảng cách. Như Bosch GLM 40 có thể đo chiều dài, xác định khu vực hoặc khối lượng tính toán. Trong khi đó, GLM 50 C có thể tính diện tích sàn/tường, thể tích phòng hay một không gian bất kỳ,...
Ngoài ra, Bosch GLM 50C còn có khả năng đo độ nghiêng nhờ cảm biến nghiêng 360 độ trong khi đó GLM 40 lại không sở hữu chức năng này. Đặc biệt, GLM 50 C còn được trang bị tính năng kết nối Bluetooth® connectivity thông minh cho phép người dùng truyền dữ liệu đến điện thoại/máy tính bảng dễ dàng giúp việc chỉnh sửa, báo cáo, lên kế hoạch chi tiết, chính xác hơn.
Bộ nhớ của Bosch GLM 50 C cũng tốt hơn, có thể lưu trữ tới 30 phép đo trong khi đó Bosch GLM 40 chỉ có thể ghi nhớ được tối đa 10 phép đo.
Bạn có thể xem thêm bảng so sánh dưới đây để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa Bosch GLM 40 và GLM 50 C:
Thông số | Bosch GLM 40 | Bosch GLM 50 C |
Phạm vi đo | 0,15 - 40 m | 0,05 – 50,00 m |
Độ chính xác | ± 2 mm | ± 1.5 mm |
Đi-ốt laser | 635 nm, < 1 mW | 635 nm, < 1 mW |
Màu sắc laser | Đỏ | Đỏ |
Thời gian đo tối đa | 4s | 4s |
Thời gian ngắt kích hoạt tự động | 5 phút | 5 phút |
Chứng nhận | IP54 | IP54 |
Truyền dữ liệu (Ứng dụng, Bluetooth) | Không | Có |
Hiển thị màu | Không | Có |
Trọng lượng | 0,1 kg | 0,1 kg |
Giá tham khảo | 1.850.000vnđ | 3.500.000vnđ |
Có thể thấy rằng về thiết kế thì Bosch GLM 40 và Bosch GLM 50C tương đối giống nhau, tuy nhiên xét về khả năng làm việc thì GLM 50C lại chiếm nhiều ưu thế hơn. Nó có khả năng đo đạc đa dạng, có thể đáp ứng nhiều yêu cầu công việc khác nhau, phạm vi làm việc cũng rộng hơn, độ chính xác cao hơn nên rất phù hợp với những người dùng chuyên nghiệp và các ứng dụng khó. Trong khi đó Bosch GLM 40 với giá thành rẻ hơn và khả năng làm việc ổn định sẽ phù hợp với nhiều đối tượng người dùng hơn, thích hợp với các hoạt động quy mô vừa và nhỏ.
Hy vọng sau những chia sẻ trên đây của maykhoanbosch.net về Bosch GLM 40 vs GLM 50 C, các bạn đã hiểu hơn về 2 sản phẩm này và đưa ra được lựa chọn phù hợp nhất với công việc và mục đích sử dụng của mình.
0 Đánh giá sản phẩm này
Gửi đánh giá của bạn